Mã MH | Tên môn học | Ghi chú | |
MH 01 | Chất xếp vận chuyển hàng hóa | ||
MH 02 | Colreg 72 – trực ca | ||
MH 03 | An toàn lao động hàng hải | ||
MH 04 | Thuỷ nghiệp – Thông hiệu | ||
MH 05 | Vận hành, bảo quản thiết bị trên boong vỏ tàu | ||
MH06 | Lái tàu mô phỏng | ||
MH 07 | Tiếng anh chuyên ngành hàng hải | ||
MH 08 | Nghiệp vụ thủy thủ AB | SCNC | |
MH 09 | Thực tập | SCNC |
Mã MH | Tên môn học | Ghi chú | |
MH 01 | Điện tàu thủy | ||
MH 02 | Vận hành các thiết bị điện tàu thủy | ||
MH 03 | Nồi hơi – tua bin tàu thủy | ||
MH 04 | Vận hành, bảo dưỡng động cơ Diesel tàu thủy | ||
MH 05 | Luật máy hàng hải | ||
MH06 | Tiếng anh chuyên ngành hàng hải | ||
MH 07 | Trang trí hệ động lực | SCNC | |
MH 08 | Thực tập | SCNC |
Mã MH | Tên môn học | Ghi chú | |
MH01 | Kỹ thuật cứu sinh | HL | |
MH02 | Phòng cháy chữa cháy | HL | |
MH03 | An toàn sinh mạng và trách nhiệm xã hội | HL | |
MH04 | Sơ cứu y tế cơ bản | HL | |
MH05 | Nhận thức an ninh tàu biển | HL |
STT | Chương trình đào tạo | Ghi chú |
I | Huấn luyện nghiệp vụ cơ bản | |
1 | Khóa huấn luyện an toàn cơ bản - IMO | |
II | Huấn luyện nghiệp vụ chuyên môn | |
1 | Khóa huấn luyện nhiệm vụ an ninh | |
2 | Khóa huấn luyện Chăm sóc y tế và Sơ cứu y tế | |
3 | Khóa huấn luyện Phòng cháy chữa cháy nâng cao | |
4 | Khóa huấn luyện Sĩ quan an ninh tàu biển | |
5 | Khóa huấn luyện bè cứu sinh, xuồng cứu nạn và xuồng cứu nạn cao tốc | |
6 | Khóa huấn luyện Quản lý đội ngũ – nguồn lực buồng máy | |
7 | Khóa huấn luyện Quản lý đội ngũ – nguồn lực buồng lái | |
8 | Khóa bồi dưỡng nghiệp vụ Thủy thủ trưởng | |
9 | Khóa bồi dưỡng nghiệp vụ Thợ máy chính | |
III | Huấn luyện nghiệp vụ đặc biệt | |
1 | Khóa huấn luyện cơ bản tàu dầu, tàu hóa chất | |
2 | Khóa huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng | |
3 | Khóa huấn luyện Nâng cao tàu dầu | |
4 | Khóa huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất | |
5 | Khóa huấn luyện Nâng cao tàu khí hóa lỏng |