Tên ngành/nghề | Thời gian đào tạo | ||
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |
1. Điện công nghiệp | 3 năm | 2 năm | x |
2. Hàn | 2 năm | 1,5 năm | x |
3. Cắt gọt kim loại | 2,5 năm | 2 năm | x |
4. Công nghệ ô tô | 3 năm | 2 năm | x |
5. Vận hành máy xúc | x | x | 3 tháng |
6. Vận hành thiết bị nâng chuyển hàng hóa | x | x | 3 tháng |
7. Kỹ thuật lắp đặt điện công nghiệp | x | x | 6 tháng |
8. Kỹ thuật sửa chữa Máy lạnh và điều hòa không khí | x | x | 6 tháng |
9. Điện tàu thủy | x | x | 6 tháng |
10. Sửa chữa điện, điện lạnh ô tô | x | x | 6 tháng |
11. Sửa chữa bảo dưỡng khung gầm ô tô | x | x | 6 tháng |
12. Sửa chữa bảo dưỡng cơ khí động cơ ô tô | x | x | 6 tháng |
13. Hàn hồ quang tay | x | x | 3 tháng |
14. Hàn MAG | x | x | 3 tháng |
15. Hàn TIG | x | x | 3 tháng |
16. Tiện kim loại | x | x | 3 tháng |
17. Phay, bào kim loại | x | x | 3 tháng |