Tên ngành/nghề
|
Thời gian đào tạo
|
||
Cao đẳng
|
Trung cấp
|
Sơ cấp
|
|
1. Tiếng Anh
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
x
|
2. Tiếng Trung Quốc
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
x
|
3. Tiếng Hàn Quốc
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
x
|
4. Tiếng Nhật
|
2,5 năm
|
2 năm
|
x
|
3 năm
|
2 năm
|
x
|
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
6 tháng
|
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
6 tháng
|
|
8. Hàn
|
2 năm
|
1,5 năm
|
x
|
2,5 năm
|
2 năm
|
x
|
|
10. Công nghệ ô tô
|
3 năm
|
2 năm
|
x
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
3 tháng
|
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
x
|
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
6 tháng
|
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
x
|
|
15. Quản trị lữ hành
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
x
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
3 tháng
|
|
17. Nghiệp vụ lễ tân
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
3 tháng
|
2,5 năm
|
1,5 năm
|
3 tháng
|
|
19. Dịch vụ nhà hàng
|
x
|
x
|
3 tháng
|
x
|
x
|
3 tháng
|
|
x
|
x
|
3 tháng
|
|
22. Vận hành máy xúc
|
x
|
x
|
3 tháng
|
x
|
x
|
3 tháng
|
|
x
|
x
|
6 tháng
|
|
x
|
x
|
6 tháng
|
|
26. Điện tàu thủy
|
x
|
x
|
6 tháng
|
x
|
x
|
6 tháng
|
|
x
|
x
|
6 tháng
|
|
x
|
x
|
6 tháng
|
|
30. Hàn hồ quang tay
|
x
|
x
|
3 tháng
|
31. Hàn MAG
|
x
|
x
|
3 tháng
|
32. Hàn TIG
|
x
|
x
|
3 tháng
|
33. Tiện kim loại
|
x
|
x
|
3 tháng
|
x
|
x
|
3 tháng
|
Tên ngành/nghề
|
Thời gian đào tạo
|
|||
Sơ cấp lên Trung cấp
|
Trung cấp lên Cao đẳng
|
Sơ cấp lên Cao đẳng
|
||
1. Điều khiển tàu biển
|
1,5 năm
|
1 năm | 2 năm | |
2. Khai thác máy tàu biển
|
1,5 năm
|
1 năm | 2 năm |